--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá
Your browser does not support the audio element.
+ noun
rock; stone
+ verb
to kick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đá"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào
more...
Những từ có chứa
"đá"
:
ứng đáp
ỉa đái
đau đáu
đá
đá đít
đá đưa
đá bóng
đá bảng
đá bọt
đá cuội
more...
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
đá
:
rock; stone