dama
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dama+ Noun
- loài hươu cỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dama genus Dama
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dama"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Dama":
daemon dam daman dame damn dan dane datum dawn dean more... - Những từ có chứa "Dama":
adamant adamantine collateral damage compensatory damages crotalus adamanteus Dama dama dama damage damage control damageable more...
Lượt xem: 543