era
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: era
Phát âm : /'iərə/
+ danh từ
- thời đại, kỷ nguyên
- Christian era
công nguyên
- Christian era
- (địa lý,địa chất) đại
- mesozoic era
đại trung sinh
- mesozoic era
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
earned run average ERA geological era epoch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "era"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "era":
ear e'er eerie eery er era ere err error ewer more... - Những từ có chứa "era":
accelerando accelerate accelerating acceleration accelerative accelerator acceleratory acerate adulterant adulterate more...
Lượt xem: 1277