f
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: f
Phát âm : /ef/
+ danh từ, số nhiều F's
- f
- (âm nhạc) Fa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
F farad fluorine atomic number 9 degree Fahrenheit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "f"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "f":
f fa fah fay fee feu few fey fib fie more... - Những từ có chứa "f":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a couple of a few a font a fortiori aard-wolf abaft abortifacient about-face absorbefacient more...
Lượt xem: 1172