--

bruise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bruise

Phát âm : /bru:z/

+ danh từ

  • vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)

+ ngoại động từ

  • làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
  • làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)
  • tán, giã (vật gì)

+ nội động từ

  • thâm tím lại; thâm lại
  • to bruise along
    • chạy thục mạng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bruise"
Lượt xem: 479