bet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bet
Phát âm : /bet/
+ danh từ
- sự đánh cuộc
- to lay (make) a bet
đánh cuộc
- to lose a bet
thua cuộc
- to win a bet
thắng cuộc
- to lay (make) a bet
- tiền đánh cuộc
+ (bất qui tắc) động từ bet, betted
- đánh cuộc, đánh cá
- to bet an someone's winning
đánh cuộc ai thắng
- to bet against someone's winning
đánh cuộc ai thua
- to bet an someone's winning
- to bet on a certainty
- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
- to bet one's shirt
- bán cả khố đi mà đánh cuộc
- you bet
- anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bet"
Lượt xem: 680