--

tide

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tide

Phát âm : /taid/

+ danh từ

  • triều, thuỷ triều, con nước
  • dòng nước, dòng chảy, dòng
    • the tide of blood
      dòng máu
  • chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận
    • the tide of the battle
      chiều hướng của cuộc chiến đấu
    • the tide of the time
      xu hướng của thời đại
    • to swin with (down) the tide
      gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời
  • to take the tide at the flood
    • lợi dụng cơ hội

+ ngoại động từ

  • cuốn theo, lôi cuốn
    • to be tided back
      bị lôi cuốn
  • (+ over) vượt, khắc phục
    • to tide over difficulties
      khắc phục khó khăn

+ nội động từ

  • đi theo thuỷ triều
    • to tide in
      vào khi thuỷ triều lên
    • to tide up
      ngược lên khi thuỷ triều lên
    • to tide down
      xuôi theo thuỷ triều xuống
    • to tide out
      ra khỏi nhờ thuỷ triều
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tide"
Lượt xem: 787