cul
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cul+ Noun
- ngõ cụt (Một ngõ mà một đầu của nó không đi được: gọi là đầu chết.)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cul de sac dead end
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cul"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cul":
call casual caul causal ceil cell cello chela chill chloe more... - Những từ có chứa "cul":
acculturational acculturative acicular aciculate aculeate aculeated aesculapian agricultural agriculturalist agriculture more...
Lượt xem: 775