declension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declension
Phát âm : /di'klenʃn/
+ danh từ
- sự đi trệch ra
- tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp
- (ngôn ngữ học) biến cách
- in the declension of years
- lúc về già
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
descent declivity fall decline declination downslope deterioration decline in quality worsening - Từ trái nghĩa:
ascent acclivity rise raise climb upgrade
Lượt xem: 684