--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
declivity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
declivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declivity
Phát âm : /di'kliviti/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
dốc, chiều dốc
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
descent
fall
decline
declination
declension
downslope
Từ trái nghĩa:
ascent
acclivity
rise
raise
climb
upgrade
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
declivity
:
dốc, chiều dốc