dl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dl+ Noun
- đơn vị mét đo dung tích, bằng 1/10 lít
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dl"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dl":
daily dale dally deal delay dele dell dhole dial dill more... - Những từ có chứa "dl":
absorbedly abstractedly acidly addle addle-brained addle-head addle-pate addled addlepated admittedly more...
Lượt xem: 304