dun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dun
Phát âm : /dʌn/
+ tính từ
- nâu xám
- (thơ ca) tối tăm, mờ tối
+ danh từ
- màu nâu xám
- ngựa nâu xám
- ruồi già (làm mồi câu)
+ danh từ
- người mắc nợ, người đòi nợ
- sự mắc nợ, sự đòi nợ
- ngoại động từ
- thúc nợ (ai), đòi nợ (ai)
- quấy rầy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
greyish brown grayish brown fawn torment rag bedevil crucify frustrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dun":
dam daman dame damn dan dane datum dawn dean deem more... - Những từ có chứa "dun":
cow dung cyclic redundancy check cynara cardunculus dun dun-bird dun-colored Duncan duncan grant duncan james corrow grant dunce more...
Lượt xem: 572