--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
electromotive drug administration
electromotive force
electromotive force series
electromotive series
electromotor
electromyogram
electromyograph
electromyography
electron
electron accelerator
electron beam
electron gun
electron lens
electron microscope
electron microscopic
electron microscopy
electron multiplier
electron optics
electron orbit
electron paramagnetic resonance
electron radiation
electron shell
electron spin resonance
electron tube
electron-volt
electronegative
electronegativity
electroneutral
electronic
electronic balance
electronic brain
electronic bulletin board
electronic communication
electronic computer
electronic converter
electronic counter-countermeasures
electronic countermeasures
electronic data processing
electronic database
electronic deception
electronic device
electronic dictionary
electronic equipment
electronic fetal monitor
electronic foetal monitor
electronic image
electronic imitative deception
electronic information service
electronic instrument
electronic jamming
1351 - 1400/4076
«
‹
17
26
27
28
29
30
39
›
»