fully
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fully
Phát âm : /'fuli/
+ phó từ
- đầy đủ, hoàn toàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fully"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fully":
fable fail faille fall fallow feel fell fellah felloe fellow more... - Những từ có chứa "fully":
dreadfully faithfully fruitfully fully lawfully-begotten respecfully woefully - Những từ có chứa "fully" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàn chỉnh chu toàn căng thẳng chuẩn xác cật lực ngái choai căng thoả mãn tận hưởng more...
Lượt xem: 776