--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
high-hearted
high-interest
high-jumper
high-keyed
high-level
high-life
high-light
high-minded
high-mindedness
high-muck-a-muck
high-necked
high-octane
high-performance
high-pitched
high-potential
high-power
high-powered
high-priced
high-principled
high-proof
high-ranker
high-ranking
high-resolution
high-rise
high-risk
high-sounding
high-speed
high-spirited
high-stepped
high-stepper
high-strung
high-sudsing
high-tail
high-tension
high-ticket
high-toned
high-top
high-up
high-voltage
high-water
high-water-mark
high-yield
highball
highboy
highbrow
higher
higher-ranking
higher-up
highflown
highflyer
1301 - 1350/2525
«
‹
16
25
26
27
28
29
38
›
»