hila
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hila
Phát âm : /'hailəm/
+ danh từ, số nhiều hila /'hailə/
- (thực vật học) rốn hạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hila"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hila":
hail hale hall hallo halloa halo haul heal heel helio more... - Những từ có chứa "hila":
aerophilatelic annihilable annihilate annihilated annihilating annihilation annihilationism annihilationist annihilator drosophila more...
Lượt xem: 313