nourish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nourish
Phát âm : /'nʌriʃ/
+ ngoại động từ
- nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng
- nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nourish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nourish":
norse norsk nourish nurse - Những từ có chứa "nourish":
ill-nourished malnourished nourish nourishing nourishment unnourished unnourishing - Những từ có chứa "nourish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dưỡng sinh nuôi dưỡng
Lượt xem: 870