--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
placenta
placentae
placer
placet
placid
placidity
placket
placket-hole
placoid
plafond
plage
plagiarise
plagiarism
plagiarist
plagiarize
plagiary
plagioclase
plague
plague-spot
plaguesome
plaguy
plaice
plaid
plain
plain cards
plain clothes
plain dealing
plain sailing
plain-clothes man
plain-song
plain-spoken
plainly
plainness
plainsman
plaint
plaintiff
plaintive
plait
plan
planch
planchet
plane
plane chart
plane geometry
plane-iron
plane-stock
plane-tree
planer
planet
planet-stricken
2201 - 2250/4835
«
‹
34
43
44
45
46
47
56
›
»