--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
plectra
plectrum
pled
pledge
pledgee
pledger
pledget
pleiad
pleiades
pleistocene
plenary
plenipotentiary
plenitude
plenteous
plenteousness
plentiful
plenty
plenum
pleochroic
pleochroism
pleochromatism
pleomorphic
pleomorphism
pleonasm
pleonastic
plesiosauri
plesiosaurus
plethora
plethoric
pleura
pleurae
pleural
pleurisy
pleuritic
pleuro-pneumonia
pleurodynia
plexiform
plexiglass
pleximeter
plexor
plexus
pliability
pliable
pliancy
pliant
plica
plicae
plicate
plicated
plication
2401 - 2450/4835
«
‹
38
47
48
49
50
51
60
›
»