--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
pliers
plight
plim
plimsoll
plimsolls
plinth
plinthite
pliocence
plod
plodder
ploddingly
plonk
plop
plosive
plot
plotless
plotter
plotting paper
plough
plough-beam
plough-boy
plough-horse
plough-land
plough-tail
ploughman
ploughshare
plover
plow
ploy
pluck
plucked
pluckless
plucky
plug
plug-chain
plug-ugly
plum
plum cake
plum duff
plum-pudding
plum-tree
plumage
plumassier
plumb
plumb-line
plumbaginous
plumbago
plumbeous
plumber
plumbery
2451 - 2500/4835
«
‹
39
48
49
50
51
52
61
›
»