pond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pond
Phát âm : /pɔnd/
+ danh từ
- ao
- (đùa cợt) biển
+ ngoại động từ
- (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước
+ nội động từ
- thành ao, thành vũng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pond"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pond":
pained paint panada panda pandit pant pent pentad pint pinto more... - Những từ có chứa "pond":
co-respondent common pond-skater correspond correspondence correspondence course correspondence school correspondent corresponding correspondingly curled leaf pondweed more... - Những từ có chứa "pond" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu ao đầm đìa chạt bàu khoả ne ao bèo bõm more...
Lượt xem: 737