rut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rut
Phát âm : /rʌt/
+ danh từ
- sự động đực
+ nội động từ
- động đực
+ danh từ
- vết lún (của bánh xe)
- vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to move in a rut
đi theo con đường mòn
- to move in a rut
- (kỹ thuật) máng, rãnh
+ ngoại động từ
- làm cho có vết lún; để lại những vết lún trên (đường)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rut"
Lượt xem: 460