sigh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sigh
Phát âm : /sai/
+ danh từ
- tiếng thở dài
- a sigh of relief
tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái
- a sigh of relief
+ động từ
- thở dài
- ước ao, khát khao
- to sigh for something
khát khao cái gì
- to sigh for somebody
luyến tiếc ai
- to sigh for something
- rì rào
- trees sighing in the wind
cây rì rào trong gió
- trees sighing in the wind
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
suspiration suspire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sigh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sigh":
s sac sack sag saga sage sago saiga sake saké more... - Những từ có chứa "sigh":
bomb-sight clear-sighted clear-sightedness dim-sighted eyesight far-sighted far-sightedness foresight foresighted foresightful more... - Những từ có chứa "sigh" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chép miệng thở dài khà chán ngán
Lượt xem: 661