surely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surely
Phát âm : /'ʃuəli/
+ phó từ
- chắc chắn
- he knows full surely that
chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi
- he knows full surely that
- rõ ràng, không ngờ gì nữa
- I have met you before
rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi
- I have met you before
- nhất định rồi (trong câu trả lời)
- You will come, won't you? - Surely
anh sẽ tới chứ? nhất định rồi!
- You will come, won't you? - Surely
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
certainly sure for sure for certain sure enough sure as shooting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surely"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surely":
saurel scrawly scroll shrill sorel sorely sorrel squarely squirely sural more... - Những từ có chứa "surely":
leisurely surely - Những từ có chứa "surely" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chăng chắc hẳn hẳn là ắt tất hẳn hay đâu chắc dứa Chăm
Lượt xem: 509