tome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tome
Phát âm : /toum/
+ danh từ
- quyển, tập
- a dictionary in two tomes
một quyển từ điển gồm hai tập
- a dictionary in two tomes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tome"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tome":
tain tame tammy tan tana team teem ten than them more... - Những từ có chứa "tome":
accustomed blastomeric bottomed comptometer copper-bottomed crataegus tomentosa cryptomeria cryptomeria japonica customer customer agent more...
Lượt xem: 327