tory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tory
Phát âm : /'tɔ:ri/
+ danh từ
- đảng viên đảng Bảo thủ (Anh)
+ tính từ
- (thuộc) đảng Bảo thủ (Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tory":
tar tare taro tarry tawdry tawery tear theory there three more... - Những từ có chứa "tory":
absolvitory acceleratory acclamatory accusatory admonitory adulatory affirmatory aleatory alleviatory amatory more...
Lượt xem: 326