tray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tray
Phát âm : /trei/
+ danh từ
- khay, mâm
- ngăn hòm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tray"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tray":
tar tare taro tarry tatar tear three threw thro thro' more... - Những từ có chứa "tray":
ash-tray astray betray betrayal betrayer estray in-tray portray portrayal self-betrayal more... - Những từ có chứa "tray" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mâm cơi khay hê bàn đèn khay đèn bầu dục cơm bưng rượu cần
Lượt xem: 197