wick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wick
Phát âm : /wik/
+ danh từ
- bấc (đèn)
- (y học) bấc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wick"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wick":
wacky wag wage wake was wash wax waxy w.c. weak more... - Những từ có chứa "wick":
bailiwick cottonwick cygnus columbianus bewickii earl of warwick lamp wick wick wicked wickedness wicker wicker-work more... - Những từ có chứa "wick" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bấc tim nòng
Lượt xem: 489