--

core

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: core

Phát âm : /kɔ:/

+ danh từ

  • lõi, hạch (quả táo, quả lê...)
  • điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân
    • the core of a subject
      điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề
    • the core of an organization
      nòng cốt của một tổ chức
  • lõi dây thừng
  • (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột
  • (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất
    • in my heart's core
      tận đáy lòng tôi
    • rotten to the core
      thối nát đến tận xương tuỷ

+ ngoại động từ

  • lấy lõi ra, lấy nhân ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "core"
Lượt xem: 1248