cl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cl+ Adjective
- nhiều hơn 140 mười đơn vị; 150
+ Noun
- đơn vị đo thể tích, tương đương với một phần trăm của lít
- clo, một nguyên tố phi kim phổ biến thuộc nhóm halogen thường được dùng để lọc trong nước, hoặc làm chất tẩy trắng, tẩy uế, khử trùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
one hundred fifty 150 centiliter centilitre chlorine Cl atomic number 17
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cl"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cl":
call caul ceil cell cello chela chill chloe chyle cilia more... - Những từ có chứa "cl":
/empty/acclaim acclamation acclamatory acclimatation acclimate acclimation acclimatise acclimatization acclimatize more...
Lượt xem: 925