--

cl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cl

+ Adjective

  • nhiều hơn 140 mười đơn vị; 150

+ Noun

  • đơn vị đo thể tích, tương đương với một phần trăm của lít
  • clo, một nguyên tố phi kim phổ biến thuộc nhóm halogen thường được dùng để lọc trong nước, hoặc làm chất tẩy trắng, tẩy uế, khử trùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cl"
Lượt xem: 922