sister
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sister
Phát âm : /'sistə/
+ danh từ
- chị, em gái
- sister german
chị (em) ruột
- sister german
- bạn gái thân (coi như chị em gái)
- nữ tu sĩ, ni cô
- sister of mercy
bà phước
- sister of mercy
- chị y tá; chị y tá trưởng
- bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)
- prose, younger sister of verse
văn xuôi, cô em của văn vần
- prose, younger sister of verse
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sister"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sister":
satyr sawder scatter scooter scoter scutter sector seeder setter shatter more... - Những từ có chứa "sister":
foster-sister half-sister sister sister-in-law sisterd-in-law sisterhood sisterless sisterliness sisterly sob-sister more... - Những từ có chứa "sister" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chị hiền muội bà phước bà chị bác anh em vợ em rể em nuôi dì phước more...
Lượt xem: 1410