bòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bòn+ verb
- To save every amount of
- bòn từng hột gạo
to save every grain of rice
- bòn từng hột gạo
- To squeeze
- bòn từng xu của ai
to squeeze every penny out of somebody
- bòn từng xu của ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bòn":
bươn buồn buôn bún bùn bợn bơn bộn bốn bồn more... - Những từ có chứa "bòn":
đèo bòng bòn bòn đãi bòn của bòn mót bòn rút bòng bòng bong bòng chanh - Những từ có chứa "bòn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gold-digger drain bleed screw scrape-penny tap squeezer gold-digging squeezable sponger more...
Lượt xem: 371