--

bòn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bòn

+ verb  

  • To save every amount of
    • bòn từng hột gạo
      to save every grain of rice
  • To squeeze
    • bòn từng xu của ai
      to squeeze every penny out of somebody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòn"
Lượt xem: 371