--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
cartridge-belt
cartridge-box
cartridge-clip
cartridge-paper
cartulary
caruncle
caruncular
carunculate
carve
carved
carved in stone
carvel
carvel-built
carver
carving
carving-knife
caryatid
caryophyllaceous
caryopsides
caryopsis
cascade
case
case history
case-by-case
case-harden
case-hardened
case-record
casebook
cased
casein
casemate
casement
caseous
casern
caserne
cash
cash-and-carry
cash-book
cash-price
cashable
cashed
cashew
cashier
cashmere
casing
casino
cask
casket
casque
cassation
751 - 800/10025
«
‹
5
14
15
16
17
18
27
›
»