cu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cu+ Noun
- Đồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
copper Cu atomic number 29
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Cu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Cu":
c c cack cage cagy cake case cash cask cause more... - Những từ có chứa "Cu":
abacus acculturational acculturative accumbent accumulate accumulated accumulation accumulative accumulator accuracy more...
Lượt xem: 760