cóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cóc+ noun
- Toad
- con cóc
- con cóc
+ adv
- Never, not at all
- doa. thì doa., cóc sợ
threat or no threat, we are never afraid
- cóc ai ưa
never a one likes him
- cóc cần
not to care a straw
- từ đệm
Not at all
- sợ cóc gì
not to be afraid at all
- có thì giờ cóc đâu
no time at all
- doa. thì doa., cóc sợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cóc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cóc":
các cắc cặc cấc chác chạc chắc chặc chậc chọc more... - Những từ có chứa "cóc":
bắt cóc bụng cóc cóc cóc cách cóc khô cóc nhảy cóc tía cong cóc nhảy cóc - Những từ có chứa "cóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ratch ratchet clatter fat snatch eastern narrow-mouthed toad ratchet-wheel escapement wheel class amphibia yaws more...
Lượt xem: 344