--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
data file
data format
data formatting
data hierarchy
data input device
data link
data mining
data multiplexer
data point
data processing
data processor
data rate
data structure
data system
data track
data-based
data-storage medium
database
database management
database management system
datable
dataller
date
date bar
date bread
date line
date of reference
date plum
date rape
date-nut bread
date-palm
dated
dateless
dateline
dative
dative bond
dative case
datril
datum
datum-level
datum-line
datum-point
datura
datura arborea
datura sanguinea
datura stramonium
datura suaveolens
daub
daubentonia
daubentonia madagascariensis
551 - 600/7111
«
‹
1
10
11
12
13
14
23
›
»