--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
dissolution of marriage
dissolvable
dissolve
dissolved
dissolvent
dissolving agent
dissonance
dissonant
dissuade
dissuasion
dissuasive
dissyllabic
dissyllable
dissymmetrical
dissymmetry
distaff
distal
distal muscular dystrophy
distance
distance vision
distance-piece
distant
distaste
distasteful
distastefulness
distemper
distend
distensibility
distensible
distension
distention
distich
distichous
distil
distill
distillate
distillation
distillatory
distilled water
distiller
distillery
distillment
distinct
distinction
distinctive
distinctive feature
distinctiveness
distinctly
distinctness
distinguish
4601 - 4650/7111
«
‹
82
91
92
93
94
95
104
›
»