dg
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dg+ Noun
- đề-xi-gam, bằng 1/10 gam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dg"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dg":
dace dago dais dash daze deck degas desk dice dick more... - Những từ có chứa "dg":
about-sledge abridge abridged abridgement abridgment acknowledge acknowledgeable acknowledged acknowledgement acknowledgment more...
Lượt xem: 126