ex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ex
Phát âm : /eks/
+ danh từ
- (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)
- ex ship
từ tàu (chở hàng)
- ex store
từ cửa hàng
- price ex works
giá bán tại nhà máy
- ex ship
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
antique demode old-fashioned old-hat(p) outmoded passe passee X x ex-wife ex-husband
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ex"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ex":
each ease easy echo e.g egg ego eke ekka esq more... - Những từ có chứa "ex":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) adnexal air-exhauster alexandrian alexandrine alexic alexin alexipharmic ambidexter ambidexterity more...
Lượt xem: 554