--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
life-sustaining
life-table
life-threatening
life-work
lifebelt
lifeboat
lifebuoy
lifeful
lifeless
lifelessness
lifelike
lifelikeness
lifelong
lifer
lifetime
lift
lift-off
lift-up
lifted
ligament
ligamental
ligamentous
ligate
ligation
ligature
light
light cell
light displacement
light draft
light engine
light-armed
light-blue
light-boned
light-brain
light-colored
light-duty
light-fingered
light-footed
light-green
light-haired
light-handed
light-head
light-headed
light-hearted
light-heeled
light-legged
light-minded
light-o'-love
light-sensitive
light-skinned
1151 - 1200/2226
«
‹
13
22
23
24
25
26
35
›
»