--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
ovaritis
ovary
ovate
ovation
oven
oven-bird
over
over-active
over-activity
over-age
over-assessment
over-confidence
over-confident
over-credulity
over-credulous
over-curiosity
over-curious
over-delicacy
over-delicate
over-develop
over-indulge
over-indulgence
over-issue
over-measure
over-the-counter
overabound
overabundance
overabundant
overact
overage
overall
overambitious
overanxiety
overanxious
overarch
overarm
overate
overawe
overbalance
overbear
overbearing
overbearingness
overbid
overbidden
overblew
overblouse
overblow
overblown
overboard
overboil
1451 - 1500/1881
«
‹
19
28
29
30
31
32
›
»