--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
overshadow
overshine
overshoe
overshone
overshoot
overshot
overside
oversight
oversimplify
oversize
oversized
overslaugh
oversleep
oversleeve
overslept
oversmoke
oversold
oversolocitous
oversoul
overspend
overspent
overspill
overspread
overstaid
overstate
overstatement
overstay
overstep
overstock
overstrain
overstretch
overstridden
overstride
overstrode
overstrung
overstudy
overstuff
overstuffed
oversubscribe
oversubtle
oversubtlety
oversupply
oversweet
overswollen
overt
overtake
overtaken
overtask
overtax
overthrew
1701 - 1750/1881
«
‹
24
33
34
35
36
37
›
»