--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
overthrow
overthrown
overtime
overtire
overtoil
overtoiled
overtone
overtook
overtop
overtrade
overtrain
overtrump
overture
overturn
overunder
overuse
overvalue
overwalk
overwatched
overwear
overweening
overweight
overweighted
overwhelm
overwhelming
overwinter
overwore
overwork
overworn
overwrite
overwritten
overwrote
overwrought
overzeal
overzealous
overzealousness
oviduct
oviferous
oviform
ovine
oviparity
oviparous
oviparousness
oviposit
ovipositor
ovoid
ovolo
ovology
ovorhomboidal
ovoviviparity
1751 - 1800/1881
«
‹
25
34
35
36
37
38
›
»