--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phô
+
Show off
Phô quần áo mới
To show off one's new clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phô"
:
pha
phà
phả
phá
phai
phải
phái
phao
phào
pháo
more...
Những từ có chứa
"phô"
:
cảnh phông
chia phôi
phô
phô bày
phô diễn
phô trương
phôi
phôi pha
phôi sinh học
phôi thai
more...
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
phô
:
Show offPhô quần áo mớiTo show off one's new clothes