--

phả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phả

+  

  • Reek, breath
    • ống khói phả khói dày đặc
      Chimneys reek thick smoke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phả"
Lượt xem: 557