--

pool

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pool

Phát âm : /pu:l/

+ danh từ

  • vũng
  • ao; bể bơi (bơi)
  • vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)

+ ngoại động từ

  • đào (lỗ) để đóng nêm phá đá
  • đào xới chân (vĩa than...)

+ danh từ

  • tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài)
  • trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá
    • football pool
      trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)
  • vốn chung, vốn góp
  • Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
  • trò chơi pun (một lối chơi bi-a)

+ ngoại động từ

  • góp thành vốn chung
  • chia phần, chung phần (tiền thu được...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pool"
Lượt xem: 1026

Từ vừa tra