swell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swell
Phát âm : /swel/
+ tính từ
- (thông tục) đặc sắc, cử, trội
- a swell pianist
một người chơi pianô cừ
- a swell pianist
- sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa
- to look very swell
trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa
- to look very swell
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt
- a swell guy
anh chàng rất tốt
- a swell guy
+ danh từ
- chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên
- the swell of the ground
chỗ đất cao, chỗ đất gồ lên
- the swell of the ground
- chỗ lên bổng (trong bài hát)
- sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo)
- (thông tục) người cừ, người giỏi
- a swell in mathematics
tay cừ toán
- a swell in mathematics
- (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn
- what a swell you are!
cậu ăn mặc bảnh quá!
- the swells
những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn
- what a swell you are!
+ nội động từ swelled; swelled, swollen
- phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra
- injured wrist swells up
chỗ cổ tay bị thương sưng lên
- ground swells into an eminence
đất cao dần lên thành một mô đất
- heart swells
trái tim tưởng như vỡ ra vì xúc động
- the sails swell out
buồm căng ra
- injured wrist swells up
+ ngoại động từ
- làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra
- river swollen with the rain
nước sông lên to vì trời mưa
- wind swells the sails
gió làm căng buồm
- items swell the total
nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số
- expenditure swollen by extravagance
tiền chi phí tăng lên vì phung phí
- river swollen with the rain
- to swell like a turkey-cock
- vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây
- to swell with indignation
- tức điên người
- to swell with pride
- kiêu căng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "swell":
sail sale sally scale scall scaly scowl scull seal seel more... - Những từ có chứa "swell":
ground swell swell swell mob swell mobsmen swell-fish swelldom swelled head swelling swellish - Những từ có chứa "swell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảnh phùng ra vẻ oách kền bốp sùi sộp trương múm more...
Lượt xem: 906