--

bàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn

+ noun  

  • Table
    • bàn ăn
      a dinner-table
    • bàn vuông
      a square table
    • bàn gấp lại được, bàn xếp
      a folding table
    • bàn đặt bên cạnh giừơng
      a bedside-table
    • bàn trang điểm, bàn phấn
      a dressing-table
    • bàn bi-a
      a billiard-table
    • khăn bàn
      a table-cloth
    • bày bàn ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn"
Lượt xem: 382