--

bạn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạn

+ noun  

  • Friend, fellow, comrade
    • bạn chiến đấu
      comrade-in-arms, companion-in-arms
    • chọn bạn mà chơi
      one must choose one's friend
    • phân biệt ta, bạn, thù
      to make a difference between ourselves, our friends and our enemies
    • nước bạn
      a friendly country
    • bạn trăm năm
      spouse, husband or wife (for bad and for good)
    • làm bạn
      to marry each other, to become man and wife
    • hai người làm bạn với nhau đã được một con
      they married (each other) and have got a child
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạn"
Lượt xem: 506